Từ vựng tiếng Nhật chuyên nghành điện cơ bản

Blog seo Từ vựng tiếng Nhật chuyên nghành điện cơ bản

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện cơ bản

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện cơ bản là một phần quan trọng trong việc nắm bắt kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng quan trọng, hữu ích và cơ bản trong lĩnh vực điện, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản và giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên ngành.

Điện cơ bản là gì?

Từ vựng tiếng Nhật chuyên nghành điện cơ bản 1

Để hiểu được từ vựng chuyên ngành điện cơ bản, trước tiên chúng ta cần hiểu điện cơ bản là gì. Điện cơ bản là một phần quan trọng của lĩnh vực kỹ thuật điện, nó bao gồm kiến thức và kỹ năng liên quan đến việc thiết kế, lắp đặt, và bảo trì hệ thống điện. Trong lĩnh vực này, bạn sẽ gặp phải nhiều khái niệm và thuật ngữ đặc biệt, và việc nắm bắt từ vựng chuyên ngành điện cơ bản là điều quan trọng để thành công.

Từ vựng về các thành phần điện cơ bản

Từ vựng tiếng Nhật chuyên nghành điện cơ bản 2

1. Mạch điện

Mạch điện (電回路 – Denkairo) là một hệ thống các linh kiện điện tử và điện cực được kết nối lại với nhau để truyền dẫn dòng điện. Nắm vững về mạch điện là quan trọng để hiểu cách các linh kiện hoạt động cùng nhau trong hệ thống điện.

2. Điện áp

Điện áp (電圧 – Den’atsu) là một đại lượng đo lường sức áp dụng cho các linh kiện điện tử trong mạch điện. Điện áp được đo bằng đơn vị là volt (V).

3. Dòng điện

Dòng điện (電流 – Denryū) là lượng điện tích di chuyển qua một điểm trong mạch điện trong một khoảng thời gian cụ thể. Điện áp và dòng điện thường đi đôi với nhau và tạo thành sự cân bằng trong mạch điện.

4. Cuộn dây

Cuộn dây (巻線 – Makisen) là một thành phần quan trọng trong các linh kiện điện tử như biến áp và máy phát điện. Cuộn dây được tạo ra bằng cách cuốn dây dẫn điện quanh một lõi, tạo ra từng vòng quay liên tiếp.

Từ vựng về các loại linh kiện điện

Từ vựng tiếng Nhật chuyên nghành điện cơ bản 3

1. Công tắc

Công tắc (スイッチ – Suicchi) là một linh kiện cho phép kết nối hoặc ngắt kết nối mạch điện. Có nhiều loại công tắc khác nhau, bao gồm công tắc ấn và công tắc xoay.

2. Điện trở

Điện trở (抵抗 – Teikō) là một linh kiện giới hạn dòng điện trong mạch điện. Nó được đo bằng đơn vị là ohm (Ω) và thường được sử dụng để điều chỉnh điện áp và dòng điện.

3. Biến áp

Biến áp (トランス – Toransu) là một linh kiện sử dụng để tăng hoặc giảm điện áp trong mạch điện. Nó là một phần quan trọng trong việc chuyển đổi điện áp từ nguồn cung cấp đến các thiết bị khác nhau.

Từ vựng về các loại mạch điện

Từ vựng tiếng Nhật chuyên nghành điện cơ bản 4

1. Mạch nối tiếp

Mạch nối tiếp (直列回路 – Chokuretsu Kairo) là một loại mạch điện trong đó các linh kiện được kết nối liên tiếp, dòng điện chảy qua tất cả các linh kiện theo cùng một đường.

2. Mạch song song

Mạch song song (並列回路 – Heiretsu Kairo) là một loại mạch điện trong đó các linh kiện được kết nối song song, dòng điện chia thành nhiều nhánh khác nhau và đi qua các linh kiện đồng thời.

Đánh giá của khách hàng về Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện cơ bản

Từ vựng tiếng Nhật chuyên nghành điện cơ bản 5


từ khoá

  • học tiếng nhật tại nhà
  • từ vựng tiếng nhật hay gặp 2024
  • từ vựng tiếng nhật trong giao tiếp
  • xin chào bằng tiếng Nhật

Leave a comment

Leave a comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

© 2024 Ai Auto Tool – tool seo hot nhất hiện nay. All Rights Reserved.