Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm

Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm

Chào mọi người! Chúng tôi xin chào đón bạn đến với bài viết hôm nay về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mỹ phẩm. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và quan tâm đến lĩnh vực này, hoặc đơn giản là muốn biết thêm về cách mô tả các sản phẩm làm đẹp trong ngôn ngữ này, thì bạn đã đến đúng nơi.

auto tool

Tại sao từ vựng về mỹ phẩm trong tiếng Nhật quan trọng?

Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm 1

Trước khi chúng ta bắt đầu khám phá từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm, hãy nói về tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng chúng. Mỹ phẩm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của rất nhiều người. Điều này bao gồm mỹ phẩm cho da mặt, chăm sóc tóc, mỹ phẩm trang điểm và nhiều loại sản phẩm khác. Việc biết cách diễn đạt về mỹ phẩm trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn khi mua sắm, mà còn khi bạn muốn tìm hiểu về thành phần của sản phẩm hoặc cách sử dụng chúng.

Một số từ vựng cơ bản về mỹ phẩm trong tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm 2

1. Mỹ phẩm cho da mặt

  • Lotion (ローション): Loại nước dưỡng da sử dụng sau việc rửa mặt.
  • Moisturizer (保湿クリーム): Kem dưỡng da giúp giữ ẩm và làm mềm da.
  • Sunscreen (日焼け止め): Kem chống nắng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.

2. Chăm sóc tóc

  • Shampoo (シャンプー): Dầu gội đầu.
  • Conditioner (コンディショナー): Dầu xả tóc.
  • Hair serum (ヘアセラム): Dầu dưỡng tóc.

3. Mỹ phẩm trang điểm

  • Foundation (ファンデーション): Kem lót và trang điểm da mặt.
  • Lipstick (口紅): Son môi.
  • Eyeliner (アイライナー): Bút kẻ mắt.

Từ vựng về thành phần mỹ phẩm

Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm 3

Khi nói về mỹ phẩm, không thể bỏ qua việc hiểu về các thành phần quan trọng có trong chúng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các thành phần phổ biến trong mỹ phẩm:

  • Hyaluronic acid (ヒアルロン酸): Axit hyaluronic, một thành phần giúp cung cấp độ ẩm cho da.
  • Collagen (コラーゲン): Collagen, giúp da mềm mịn và đàn hồi.
  • Retinol (レチノール): Retinol, một dạng của vitamin A thường sử dụng trong kem chống lão hóa.

Mua sắm và sử dụng mỹ phẩm tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm 4

Nếu bạn đang sống hoặc du lịch tới Nhật Bản và muốn mua sắm mỹ phẩm, việc biết từ vựng liên quan có thể giúp bạn tránh những rắc rối không cần thiết. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

  • Cosmetic store (化粧品店): Cửa hàng mỹ phẩm.
  • Tester (テスター): Mẫu thử nghiệm sản phẩm.
  • Price (価格): Giá cả.
  • Discount (割引): Giảm giá.

FAQ về từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm

Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm 5

Q1: Làm thế nào để nói “mỹ phẩm” trong tiếng Nhật?
A1: “Mỹ phẩm” trong tiếng Nhật được gọi là “化粧品” (keshouhin).

Q2: Tôi muốn mua kem chống nắng. Làm thế nào để nói “kem chống nắng” trong tiếng Nhật?
A2: “Kem chống nắng” trong tiếng Nhật là “日焼け止め” (hiyakedome).

Q3: Tôi cần mua son môi. Làm thế nào để nói “son môi” trong tiếng Nhật?
A3: “Son môi” trong tiếng Nhật là “口紅” (kuchibeni).


từ khoá

  • từ vựng tiếng nhật 2024
  • tiếng nhật 247
  • tiếng nhật chủ đề gia đình
  • từ vựng tiếng nhật thông dụng